>
Cognomen Dang (Dang , Đặng , ダン ) , all around the world, is a widespread surname. The last name Dang is characteristic of Vietnam, where it is quite a common surname, Macao, and Martinique (explore the name in all countries). Not in comparison with a country's population, it is the most numerous in China, Vietnam, and India. Much less frequently, Dang is the forename as well as the last name.
VARIANT | COUNTRY |
---|---|
Dang | Malaysia, China, India, Vietnam, United States |
Đặng | Australia, France, India, Vietnam, United States |
ダン | Japan |
Данг | Ukraine, Russia, Kazakhstan, Belarus |
Dag, Danë, Deng, Ding, Dong, Dàng, Dàñĝ, Dáng, Dâng, Dãng, Dèng, Dăng, Dạng, Dảng, Dầng, Dậng, Dắng, Dằng, Dẳng, Dặng, Dặŋ, Tang, Tchang, Teng, Tong, Táng, Tóng, Ďāņģ, Đang, Đàng, Đáng, Đâng, Đãng, Đăng, Đănġ, Đăñg, Đăńg, Đường, Đạng, Đảng, Đấng, Đầng, Đậng, Đắng, Đắñg, Đằng, Đẳng, Đẵng, Đặnġ, Đặñg, Дан, Денг, Дэн, Тан, Танг, דאנג, דנג, تانغ, تنغ, دانج, دانق, دانگ, دينغ, ดัง, ดั่ง, ดั้ง, ดาง, ດງ, တိုင်း, ဒင့္, ဒင္, ဒင္း, ဒင္းးးးးးးးး, ဒင်, ដាង, 丹, 儅, 党, 凼, 唐, 噹, 圵, 垱, 壋, 婸, 宕, 当, 愓, 挡, 擋, 档, 檔, 欓, 氹, 潒, 澢, 灙, 珰, 璗, 璫, 瓽, 當, 盪, 砀, 礑, 筜, 簜, 簹, 荡, 菪, 蕩, 蘯, 裆, 襠, 譡, 讜, 谠, 邓, 邓氏, 鄧, 鐺, 铛, 闣, 黨, and 당